Sự tích hợp các hợp chất hoạt tính sinh học vào mỹ phẩm đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực chăm sóc da, khi mà ranh giới giữa chăm sóc da truyền thống và ứng dụng dược phẩm ngày càng trở nên mờ định. Cosmeceuticals, một thuật ngữ kết hợp giữa mỹ phẩm và dược phẩm, đã xuất hiện như một giải pháp hứa hẹn, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện làn da.
Trong những năm gần đây, ngành mỹ phẩm đã chứng kiến sự chuyển dịch đáng kể hướng tới việc tích hợp các hợp chất hoạt tính sinh học vào sản phẩm. Các sản phẩm mỹ phẩm truyền thống chủ yếu tập trung vào việc cung cấp độ ẩm, bảo vệ và cải thiện thẩm mỹ cho da mà không xuyên qua các lớp da sâu hơn. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của kiến thức về sinh lý da, ranh giới giữa mỹ phẩm và dược phẩm ngày càng trở nên mờ định, dẫn đến sự ra đời của cosmeceuticals – các sản phẩm kết hợp lợi ích thẩm mỹ với các hợp chất hoạt tính sinh học có khả năng ảnh hưởng đến chức năng da ở cấp độ tế bào.
Việc kết hợp các hợp chất hoạt tính sinh học, đặc biệt là những hợp chất có nguồn gốc tự nhiên, đã cách mạng hóa ngành công nghiệp mỹ phẩm. Các chiết xuất thực vật, peptide và thành phần có nguồn gốc biển đã trở nên phổ biến vì các đặc tính chống lão hóa, chống oxy hóa và tái tạo của chúng. Trong số này, các nọc độc động vật trình bày một nguồn độc đáo và phần lớn chưa được khai thác của các phân tử hoạt tính sinh học với các ứng dụng tiềm năng trong cosmeceuticals.
Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất về các hợp chất dựa trên độc tố trong thẩm mỹ là độc tố botulinum, một neurotoxin được sản xuất bởi Clostridium botulinum. Mặc dù không có nguồn gốc từ nọc độc động vật, độc tố botulinum đã cách mạng hóa các thủ tục thẩm mỹ bằng cách giảm tạm thời các nếp nhăn trên mặt thông qua tê cơ (do tắc nghẽn giải phóng chất dẫn truyền thần kinh trước synap), là độc tố được sử dụng rộng rãi và được xác nhận lâm sàng trong sử dụng da thẩm mỹ.
Với sự quan tâm ngày càng tăng đối với các thành phần chăm sóc da hoạt tính sinh học, nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để khám phá toàn bộ tiềm năng của cosmetoxins có nguồn gốc từ nọc độc. Việc mở rộng các điều tra khoa học về cơ chế hoạt động, công thức tối ưu và hiệu quả lâu dài sẽ rất quan trọng trong việc thiết lập vị trí của chúng trong cosmeceuticals hiện đại.
Bài đánh giá này đã thực hiện một đánh giá cơ sở dữ liệu văn học trên PubMed và Google Scholar vào ngày 20 tháng 4 năm 2025. Các thuật ngữ tìm kiếm được sử dụng là (“nọc độc” OR “độc tố” OR “chất độc”) VÀ (“mỹ phẩm” OR “da thẩm mỹ” OR “chăm sóc da”) NOT “botul * “, và (“nọc độc” OR “độc tố” OR “chất độc”) VÀ (“mỹ phẩm” OR “da thẩm mỹ” OR “chăm sóc da”) -botulinum -botulinic -botox.
Các giai đoạn thu thập dữ liệu và sản lượng tương ứng được trình bày trong Hình 2. Từ 128 bài viết riêng lẻ, 24 bài được đưa vào bài đánh giá này. Có sự tương phản rõ ràng khi bao gồm các bài viết có tham chiếu đến độc tố botulinic (1492 và 112; 91.100 và 30).
Dữ liệu thu thập từ 24 bài viết thỏa mãn tiêu chí bao gồm được tóm tắt trong Bảng 1 và Hình 3. Tận dụng nọc độc động vật cho ứng dụng mỹ phẩm, các nhà nghiên cứu đã khám phá các nguồn khác nhau, bao gồm nọc ong, rắn, nhện và salamandr.
Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về bối cảnh hiện tại của các hợp chất có nguồn gốc nọc độc trong các ứng dụng mỹ phẩm, nhấn mạnh tiềm năng của chúng như các thành phần hoạt tính sinh học trong cosmeceuticals. Sự quan tâm ngày càng tăng đối với nọc ong – cùng với các nguồn động vật có độc khác như rắn, nhện và salamandr – cho thấy một biên giới mở rộng trong các công thức tăng cường thẩm mỹ.
Trong khi nọc ong vẫn là nguồn được nghiên cứu nhiều nhất, nghiên cứu mới nổi về peptide nọc rắn và các dẫn xuất độc tố khác hứa hẹn sẽ mở ra những cơ hội mới trong lĩnh vực cosmeceuticals. Tuy nhiên, các thách thức quản lý, mối quan ngại về đạo đức và khoảng trống trong tài liệu khoa học cản trở việc áp dụng rộng rãi chúng.